Bàn phím:
Từ điển:
 
sautillant

tính từ

  • nhảy nhót
  • (nghĩa bóng) lắt nhắt
    • Style sautillant: lời văn lắt nhắt
  • (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....)