Bàn phím:
Từ điển:
 
sauteur

tính từ

  • nhảy
    • Insecte sauteur: sâu bọ nhảy
  • (thể dục thể thao) vận động viên nhảy
    • Sauteur en hauteur: vận dộng viên nhảy cao
  • ngựa chuyên nhảy
  • (thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn
  • (số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy