Bàn phím:
Từ điển:
 
forgiveness /fə'giviɳnis/

danh từ

  • sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ
    • to ask for forgiveness: xin tha thứ
    • to be full of forgiveness: có lòng khoan dung, dễ tha thứ
  • sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)