|
saut
danh từ giống đực
- sự nhảy; bước nhảy
- Saut en longueur: sự nhảy xa
- Saut en hauteur: sự nhảy cao
- Faire un saut: nhảy một cái
- Parfois la nature procède par sauts: đôi lúc thiên nhiên tiến triển bằng bước nhảy
- sự ghé qua
- Faire un saut chez quelqu'un: ghé qua nhà ai
- sự rơi
- La voiture a fait un saut de 20 mètres dans le ravin: chiếc xe rơi hai mươi mét xuống hố
- thác nước
- Le saut du Niagara: thác nước Ni-a-ga-ra
- (động vật học) sự nhảy cái
- au saut du lit: vừa bước xuống giường, vừa mới dậy
- faire le saut: quyết định liều làm một việc gì
- il n'y a qu'un saut: chỉ một bước là tới, gần lắm
- le grand saut: (thông tục) sự chết
|