|
forfeit /'fɔ:fit/
danh từ
- tiền phạt, tiền bồi thường
- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
- (như) forfeiture
tính từ
- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
- his money was forfeit: nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
- để mất, mất quyền
- to forfeit someone's esteem: mất lòng quý trọng của ai
- to forfeit hapiness: mất hạnh phúc
- bị tước, bị thiệt, phải trả giá
- to forfeit one's driving licence: bị tước bỏ bằng lái xe
|