Bàn phím:
Từ điển:
 
saumâtre

tính từ

  • mằn mặn, lợ
    • Eaux saumâtres: nước lợ
  • (nghĩa bóng, thân mật) chua chát, khó trôi
    • Plaisanterie saumâtre: lời nói đùa chua chát