Bàn phím:
Từ điển:
 
saucisse

danh từ giống cái

  • xúc xích
    • Saucisse de porc: xúc xích lợn
  • (thông tục) đồ ngốc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích)
    • ne pas attacher son chien avec des saucisses: (thân mật) tằn tiện lắm