|
sauce
danh từ giống cái
- nước xốt, nước chấm
- (hội họa) bút chì than
- cái phụ; cái hoa hòe hoa sói
- cách, cách trình bày
- Varier la sauce: thay đổi cách trình bày
- Mettre quelqu'un à toutes les sauces: dùng ai vào mọi việc; đối đãi với ai theo đủ cách
- (thân mật) mưa rào
|