Bàn phím:
Từ điển:
 
satisfait

tính từ

  • vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý
    • Curiosité satisfaite: sự tò mò được thỏa mãn
    • Il est satisfait de mon travail: ông ấy vừa lòng về công việc của tôi
    • Air satisfait: vẻ vừa ý

phản nghĩa

=Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi.