Bàn phím:
Từ điển:
 
satisfaire

ngoại động từ

  • làm vừa lòng; làm thỏa thích; thỏa mãn
    • Satisfaire ses maîtres: làm vừa lòng các thầy
    • Musique qui satisfait l'oreille: nhạc làm thỏa thích lỗ tai
    • Satisfaire la curiosité d'un enfant: thỏa mãn tính tò mò của một em bé
    • Satisfaire ses créanciers: trả nợ cho chủ nợ

nội động từ

  • làm tròn
    • Satisfaire à ses obligations: làm tròn nghĩa vụ
  • thỏa mãn
    • Satisfaire à une demande: thỏa mãn một yêu cầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chuộc lỗi
    • Satisfaire à l'offensé: chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm