|
ballon
danh từ giống đực
- quả bóng
- khí cầu
- (hóa học) bình cầu
- cốc hình cầu (để uống rượu)
- ballon d'oxygène: (y học) túi oxi, bình oxi (để thở)
- enflé comme un ballon: kiêu căng, tự cao tự đại
- enlever le ballon à quelqu'un: (thân mật) đá đít ai
- lancer un ballon d'essai: thăm dò dư luận
- se remplir le ballon: ních đầy bụng
danh từ giống đực
- (địa chất, địa lý) đỉnh tròn (của núi)
|