Bàn phím:
Từ điển:
 
forensic

tính từ

  • (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
    • a forensic term: một thuật ngữ toà án
    • forensic science/medicine: pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)
    • forensic examination: sự giám định pháp y