Bàn phím:
Từ điển:
 
sasser

ngoại động từ

  • rây; sàng
    • Sasser de la farine: sàng bột
  • cho (thuyền) qua âu
    • sasser et ressasser une affaire: (từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc