Bàn phím:
Từ điển:
 
sarrasin

tính từ

  • (sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại)

danh từ giống đực{{sarrasin}}

  • mạch ba góc (cây, hạt)