|
balle
danh từ giống cái
- quả bóng, quả banh
- viên đạn
- à vous la balle: đến lượt anh
- enfant de la balle: con nối nghiệp cha
- prendre (saisir) la balle au bond: chụp lấy thời cơ
- renvoyer la balle: đối đáp kịch liệt
- se renvoyer la balle: đối đáp nhau+ đổ lỗi cho nhau
danh từ giống cái
- kiện hàng; kiện giấy (mười ram)
- (thân mật) mặt
- Avoir une grosse balle: có mặt to
- (số nhiều, thân mật) frăng, tì
- J'en ai eu pour deux cents balles: tớ sắm cái đó hết hai trăm tì đấy
- vỏ trấu (của thóc)
|