Bàn phím:
Từ điển:
 
saphique

tính từ

  • (sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp)
    • vers saphique: thơ mười một âm tiết

danh từ giống đực

  • thơ mười một âm tiết