Bàn phím:
Từ điển:
 
ballant

tính từ

  • lủng lẳng, đu đưa
    • Les bras ballants: tay đu đưa
    • Aller les bras ballants: đánh đàng xa

danh từ giống đực

  • sự lúc lắc
    • Véhicule qui a du ballant: xe lúc lắc