Bàn phím:
Từ điển:
 
sanitaire

tính từ

  • (thuộc) vệ sinh y tế
    • Service sanitaire: cơ quan vệ sinh y tế
    • cordon sanitarie: xem cordon

danh từ giống đực

  • (số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà vệ sinh...)