Bàn phím:
Từ điển:
 
sangler

nội động từ

  • thắt đai
    • Sangler un cheval: thắt đai ngựa
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt
    • Corset qui sangle le corps: coocxê bó chặt mình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng đai, đánh mạnh
    • Sangler un coup de fouet à quelqu'un: đánh mạnh ai bằng roi