Bàn phím:
Từ điển:
 
sanction

danh từ giống cái

  • sự phê chuẩn
    • Obtenir la sanction du président: được sự phê chuẩn của chủ tịch
  • sự thừa nhận, sự xác nhận
    • La sanction de l'opinion: sự thừa nhận của dư luận
  • kết quả tự nhiên
    • L'échec est la sanction de la paresse: thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
  • sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
    • Faute qui exige une sévère sanction: lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc

phản nghĩa

=Démenti, refus. Désapprobation.