Bàn phím:
Từ điển:
 
forbearance /'fɔ:'beərəns/

danh từ

  • sự nhịn (không làm)
  • tính chịu đựng, tính kiên nhẫn

Idioms

  1. forbearance is no acquittance
    • (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ