|
salut
danh từ giống đực
- sự thoát nạn
- Chercher son salut dans la fuite: chạy trốn để tìm cách thoát nạn
- (tôn giáo) sự giải thoát
- Le salut de l'âme: sự giải thoát linh hồn
- vị cứu tinh
- Il fut le salut du pays: ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
- Salut national: sự cứu quốc
- sự chào; cái chào
- Un salut profond: cái chào cúi rạp
- Salut au drapeau: sự chào cờ
- ancre de salut: khả năng cuối cùng
- Armée de Salut: Đội quân Cứu thế
thán từ
- chào
- Salut les camarades!: chào các đồng chí!
- (thân mật) xin vái thôi!
phản nghĩa
=Damnation, perdition.
|