Bàn phím:
Từ điển:
 
foozle /'fu:zl/

danh từ

  • (từ lóng) sự thất bại
  • (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn

ngoại động từ

  • (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu
  • (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)