Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
foozle
fop
fopling
foppery
foppish
foppishness
for
for-lift truck
fora
forage
forage-cap
forage-plant
forage-waggon
forager
foramen
foramina
foraminal
foraminate
foraminated
foraminifer
foraminiferal
foraminiferan
foraminiferous
forasmuch as
foray
forbad
forbade
forbear
forbearance
forbearing
foozle
/'fu:zl/
danh từ
(từ lóng) sự thất bại
(từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn
ngoại động từ
(từ lóng) làm hỏng, làm ẩu
(từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)