Bàn phím:
Từ điển:
 
saloperie

danh từ giống cái

  • (thông tục) sự dơ dáy
  • (thông tục) điều dơ dáy, điều bậy bạ
  • đồ vứt đi
    • Ce vin est une saloperie: rượu vang này là đồ vứt đi