|
salir
ngoại động từ
- làm bẩn, đánh bẩn
- Salir sa robe: đánh bẩn áo dài
- làm vẩn đục, làm ô uế
- Salir l'imagination d'un enfant: làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em
- làm ô danh, bêu xấu
- Salir la réputation de quelqu'un: bêu xấu thanh danh của ai
- salir du papier: viết lách tồi
|