Bàn phím:
Từ điển:
 
salaire

danh từ giống đực

  • tiền công
    • Toucher son salaire: lĩnh tiền công
  • sự thưởng; sự trừng phạt
    • Tôt ou tard le crime reçoit son salaire: sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt
    • toute peine mérite salaire: xem peine