Bàn phím:
Từ điển:
 
salade

danh từ giống cái

  • xà lách, rau sống
  • (thân mật) mớ lộn xộn
    • Idées en salade: mớ tư tưởng lộn xộn
  • (số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy
    • Assez de salades!: thôi đừng nói chuyện tầm bậy nữa!
    • panier à salade: xem panier
    • vendre sa salade: (thông tục) biểu diễn thứ văn nghệ hạng bét

danh từ giống cái

  • (sử học) mũ sắt (thế kỷ 15 - 16)