Bàn phím:
Từ điển:
 
saisonnier

tính từ

  • theo mùa, theo vụ; từng mùa, từng vụ
    • Produits saisonniers: sản phẩm theo mùa
    • Travail saisonnier: công việc từng vụ

danh từ giống đực

  • thợ làm từng vụ