Bàn phím:
Từ điển:
 
saisissable

tính từ

  • có thể lấy được
    • Livre placé trop haut pour qu'il soit saisissable: sách để cao quá nên không thể lấy được
  • (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu
  • có thể nắm được, có thể hiểu được
    • Un sens saisissable directement: một nghĩa có thể trực tiếp nắm được

phản nghĩa

=Insaisissable.