|
follower /'fɔlouə/
danh từ
- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
- người bắt chước, người theo gót
- người tình của cô hầu gái
- môn đệ, môn đồ
- người hầu
- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
follower
- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động
- cam f. bộ sao lại cam
- curve f. bộ theo dõi đường cong
|