Bàn phím:
Từ điển:
 
saillant

tính từ

  • nhô ra, lồi
    • Corniche saillante: mái đua nhô ra
    • Angle saillant: (toán học) góc lồi
  • nổi rõ, nổi bật
    • Traits saillants: những nét nổi rõ

danh từ giống đực

  • chỗ nhô, chỗ lồi
    • Saillant d'un bastion: chỗ lồi của một pháo đài