Bàn phím:
Từ điển:
 
saigneux

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu
    • Un mouchoir saigneux: một chiếc khăn tay vẫy máu
    • bout saigneux: cổ bê; cổ cừu (bán ở cửa hàng thịt)