Bàn phím:
Từ điển:
 
saigner

ngoại động từ

  • trích máu
    • Saigner un malade: trích máu người bệnh
  • chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...)
  • khơi rãnh tháo nước
  • rút tiền; bóc lột
    • Saigner le peuple: bóc lột nhân dân
    • saigner à blanc: rút hết máu+ rút hết tiền

nội động từ

  • chảy máu
    • Saigner du nez: chảy máu cam
    • le coeur me saigne: tôi rất đau lòng