Bàn phím:
Từ điển:
 
saignée

danh từ giống cái

  • (y học) sự trích máu; máu trích ra
  • khoeo tay (nơi thường trích máu)
  • sự trích nhựa mủ (ở cây cao su...)
  • rãnh tháo nước
  • (nghĩa bóng) sự mất mát, món chi
    • Subir une saignée de plusieurs miliers: phải chi một món mấy nghìn đồng