Bàn phím:
Từ điển:
 
saignant

tính từ

  • chảy máu
    • Blessuere saignante: vết thương chảy máu
  • tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...)
    • plaie encore saignante: nỗi đau lòng chưa nguôi; nỗi nhục đang còn đó

danh từ giống đực

  • thịt tái, thịt còn lòng đào