Bàn phím:
Từ điển:
 
folk /fouk/

danh từ, (thường) số nhiều

  • người
    • old folk: người già
    • country folk: người nông thôn
  • (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
    • one's folks: họ hàng thân thuộc
    • the old folks at home: cha mẹ ông bà
  • (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian

Idioms

  1. idle folks lack no excuses
    • (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười