Bàn phím:
Từ điển:
 
folium

danh từ

  • số nhiều folia
  • (toán học) đường cong hình lá
  • (địa chất) tầng mỏng
folium
  • tờ, lá
  • f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x + y = 3axy)
  • double f. lá kép
  • parabolic f. đường hình lá parabolic
  • simple f. lá đơn