Bàn phím:
Từ điển:
 
sagesse

danh từ giống cái

  • sự khôn ngoan, sự khôn khéo
    • Agir avec sagesse: hành động khôn ngoan
  • tính ngoan ngoãn (của trẻ em)
  • sự đứng đắn (của phụ nữ)
  • sự đúng mực; sự thận trọng
    • La sagesse de ses prétentions: tham vọng đúng mực
  • đạo lý (của các bậc hiền triết)
    • La sagesse d'Aristote: đạo lý A-ri-xtốt
    • dent de sagesse: xem dent
    • la sagesse des nations: đạo lý cuộc sống (đã đúc thành ngạn ngữ)

phản nghĩa

=Ignorance. Folie. Absurdité, déraison. Imprudence, inconséquence; turbulence.