Bàn phím:
Từ điển:
 
sage

tính từ

  • khôn ngoan, khôn khéo
    • Agir en homme sage: hành động khôn ngoan
  • ngoan
    • Un enfant sage: đứa bé ngoan
  • đứng đắn
    • Une femme sage: một phụ nữ đứng đắn
  • đúng mực; thận trọng
    • Des désirs sages: những điều mong ước đúng mục
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiền
    • Les hommes sages: các bậc hiền nhân

danh từ giống đực

  • nhà hiền triết
  • người khôn (trái với người điên)
  • (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)

phản nghĩa

=Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original.