Bàn phím:
Từ điển:
 
balbutier

nội động từ

  • ấp úng
  • còn ở bước đầu
    • Science qui balbutie: khoa học còn ở bước đầu

ngoại động từ

  • ấp úng
    • Balbutier une excuse: ấp úng một lời cáo lỗi