Bàn phím:
Từ điển:
 
sadique

tính từ

  • (y học) loạn dâm gây đau
  • khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn

danh từ

  • (y học) người loạn dâm gây đau
  • kẻ khoái (những trò) tàn ác, kẻ bạo tàn