Bàn phím:
Từ điển:
 
balbutiement

danh từ giống đực

  • sự ấp úng; lời nói ấp úng
  • (số nhiều) những mò mẫm bước đầu
    • Les balbutiements du cinéma en 1990: những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990