Bàn phím:
Từ điển:
 
fold /fould/

danh từ

  • bãi rào (nhốt súc vật)
  • (nghĩa bóng) các con chiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích

Idioms

  1. to return to the fold
    • trở về với gia đình

ngoại động từ

  • quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)
  • cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào

danh từ

  • nếp gấp
  • khe núi, hốc núi
  • khúc cuộn (của con rắn)
  • (địa lý,ddịa chất) nếp oằn

ngoại động từ

  • gấp, gập; vén, xắn
    • to fold back the sleeves: vén tay áo lên
  • khoanh (tay)
    • to fold one's ám: khoanh tay
  • bọc kỹ; bao phủ
    • to fold somebody in papaer: bọc kỹ bằng giấy
    • hills folded in mist: đồi phủ kín trong sương
  • ôm, ãm (vào lòng)
    • to fold a child in one's arms (to one's breast): ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)

nội động từ

  • gập lại, gấp nếp lại
fold
  • gấp uốn