Bàn phím:
Từ điển:
 
sacré

tính từ

  • (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh
    • Histoire sacrée: thánh sử
    • édifice sacré: thánh đường
  • thiêng liêng
    • Droits sacrés: quyền lợi thiêng liêng
  • (thân mật) đáng ghét, chết tiệt
    • Un sacré temps: thời tiết chết tiệt
  • (thân mật) kỳ lạ
    • Un sacré talent: một tài năng kỳ lạ
    • feu sacré: xem feu
    • le Sacré Collège: Đoàn giáo chủ hồng y (ở Rô-ma)
    • sacré nom de Dieu!; sacré nom d'un chien!: (thông tục) mẹ kiếp

danh từ giống đực

  • cái thiêng liêng
    • Le sacré et le profane: cái thiêng liêng và cái phàm tục

phản nghĩa

=Profane.

tính từ

  • (giải phẫu) xem sacrum
    • Vertèbres sacrés: đốt sống cùng