Bàn phím:
Từ điển:
 
fog /fɔg/

danh từ

  • cỏ mọc lại
  • cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)

ngoại động từ

  • để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)
  • cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại

danh từ

  • sương mù
  • màn khói mờ, màn bụi mờ
  • tình trạng mờ đi (vì sương mù)
  • (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang
    • to be in a fog: bối rối hoang mang
  • (nhiếp ảnh) vết mờ

ngoại động từ

  • phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)
  • làm bối rối hoang mang
  • (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi

nội động từ

  • phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
  • (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương
  • (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh