Bàn phím:
Từ điển:
 
foe /fou/

danh từ

  • (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    • a sworn foe: kẻ thù không đội trời chung
  • (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    • dirt is a gangerours foe to health: bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ