Bàn phím:
Từ điển:
 
balayer

ngoại động từ

  • quét
    • Balayer la maison: quét nhà
  • quét sạch, cuốn đi
    • Balayer les soucis: quét sạch ưu sầu
    • Le vent balaie les nuages: gió cuốn mây đi
  • (thân mật) thải, đuổi
    • Balayer le personnel: thải nhân viên