Bàn phím:
Từ điển:
 
foal /foul/

danh từ

  • ngựa con, lừa con

Idioms

  1. to be in (with) foal
    • có chửa (ngựa cái, lừa cái)

ngoại động từ

  • sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

nội động từ

  • đẻ ngựa con, đẻ lừa con