Bàn phím:
Từ điển:
 
saccadé

tính từ

  • giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc
    • Respiration saccadée: hơi thở đứt khúc
  • trúc trắc
    • Style saccadé: lời văn trúc trắc